Từ điển Thiều Chửu
獧 - quyến
① Vội nhảy, kíp. Cùng nghĩa với chữ quyến 狷.

Từ điển Trần Văn Chánh
獧 - quyến
(văn) ① Nhảy vội; ② Như 狷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
獧 - quyến
Một lối viết của chữ Quyến 狷.